Chuyên mục
Công văn mới
Số: 987/SYT
Tên:(Quán triệt và ký cam kết Quy định về trách nhiệm và xử lý trách nhiệm của người đứng đầu và cấp phó của người đứng đầu cơ quan, đơn vị.)
Ngày BH: (08/04/2016)
Số: 145/QĐ-SYT
Tên:(Quyết định về việc Quy đinh trách nhiệm và xử lý trách nhiệm đối với người đứng đầu và cấp phó của người đứng đầu cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở Y tế trong thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao)
Ngày BH: (07/04/2016)
Tên:(Quán triệt và ký cam kết Quy định về trách nhiệm và xử lý trách nhiệm của người đứng đầu và cấp phó của người đứng đầu cơ quan, đơn vị.)
Ngày BH: (08/04/2016)
Số: 145/QĐ-SYT
Tên:(Quyết định về việc Quy đinh trách nhiệm và xử lý trách nhiệm đối với người đứng đầu và cấp phó của người đứng đầu cơ quan, đơn vị trực thuộc Sở Y tế trong thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao)
Ngày BH: (07/04/2016)
video
Nần Vàng - Dược liệu quý cho người bị mỡ máu cao & bệnh tim mạch
» Tin Tức » Giá thuốc và dịch vụ y tế
GIÁ THUÔC TÂN DƯỢC NĂM 2019
Thứ năm - 24/10/2019 10:30DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC | ||||
Ban hành theo TT30/2018 ngày 30/10/2018 | ||||
STT | Hàng hóa y tế | Mã hàng hóa | ĐVT | Đơn giá |
1 | Glucose 5% | TDG5B.19 | Chai | 12,000.00₫ |
2 | Oresol 27,9g | TDORB.19 | Gói | 2,200.00₫ |
3 | Ringer lactate | TDRGB.19 | Chai | 11,300.00₫ |
4 | Aciclovir 5% | tdacit.17 | Tube | 5,500.00₫ |
5 | Actelsar 40mg | TDACT.19 | Viên | 3,840.00₫ |
6 | Acyclovir 5% | TDACY5.18 | Tube | 4,900.00₫ |
7 | Agicetam 400 | TDAG.19 | Viên | 204.00₫ |
8 | Agiclovir 200 | TDAGI.18 | Viên | 346.00₫ |
9 | Alcaine 0.5% | TDAL.19 | Lọ | 39,380.00₫ |
10 | Ambidil 5 | TDAM.18 | Viên | 175.00₫ |
11 | Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml 10's | tdamin.17 | Chai | 67,250.00₫ |
12 | Amoxicilin 500mg | tdC13 | Viên | 580.00₫ |
13 | Ampelop | td.2 | Viên | 999.00₫ |
14 | Angut 300 | TDGUT.18 | Viên | 325.00₫ |
15 | Aspirin 81 | TDAS.18 | Viên | 115.00₫ |
16 | Atorvastatin 10 | TDAT.19 | Viên | 133.00₫ |
17 | Atorvastatin 10 | tdato.18 | Viên | 174.00₫ |
18 | Atropine-BFS | TDATP.19 | Ống | 475.00₫ |
19 | Augbidil 1g | TDAU.19 | Viên | 2,331.00₫ |
20 | Bài thạch | tdbth.17 | Viên | 1,240.00₫ |
21 | Beprasan 20mg | TDBE.19 | Viên | 11,550.00₫ |
22 | Berlthyrox 100 | TDBET.18 | Viên | 445.00₫ |
23 | BFS-Piracetam | TDPI.19 | Ống | 1,150.00₫ |
24 | Bibiso | tdbim.17 | Viên | 591.00₫ |
25 | Bilodin | TDBLO.18 | Viên | 147.00₫ |
26 | Bio-Taksym | TDBIO.19 | Lọ | 19,312.00₫ |
27 | Cardivasor | TDCA.19 | Viên | 100.00₫ |
28 | Cefotaxime 1g | tdcefo.17 | Lọ | 6,148.00₫ |
29 | Ceftriaxone EG 1g/10ml | TDCEF.19 | Lọ | 17,780.00₫ |
30 | Cefuroxime 0,75g | TDCEFU.18 | Lọ | 8,345.00₫ |
31 | Cephalexin 500mg | tdcefa.17 | Viên | 681.00₫ |
32 | Cerebrolysin | TDCER.19 | Ống | 92,505.00₫ |
33 | Cinnarizin | TDCIN.17 | Viên | 48.00₫ |
34 | Ciprofloxacin 0,3% | tdcipr.17 | Lọ | 2,598.00₫ |
35 | Ciprofloxacin Kabi | TDCIP.18 | Lọ | 18,480.00₫ |
36 | CỒN XOA BÓP | TDCXB.18 | Chai | 22,785.00₫ |
37 | Curam Tab 1000mg 10x8's | TDCU.19 | Viên | 7,466.00₫ |
38 | Diaphyllin Venosum | TDDIAB.18 | Ống | 10,815.00₫ |
39 | Diazepam Injection BP 10mg 2ml | TDDI.18 | Ống | 7,700.00₫ |
40 | Diclofenac | TDDI.19 | Ống | 900.00₫ |
41 | Doxicyclin | tdC24 | Viên | 338.00₫ |
42 | Egilok | tdegl.18 | Viên | 2,200.00₫ |
43 | Epegis | TDEPE.18 | Viên | 385.00₫ |
44 | Erolin | TDER.19 | Viên | 2,625.00₫ |
45 | Esomeptab 40mg | TDES.18 | Viên | 855.00₫ |
46 | Etoral cream | TDETI.18 | Tube | 3,420.00₫ |
47 | Fluopas | TDFL.19 | Tube | 3,190.00₫ |
48 | G5 Duratrix | TDG5.18 | Viên | 483.00₫ |
49 | Gensonmax | TDGEN.18 | Tube | 3,690.00₫ |
50 | Gentamicin 80mg | TDGE.18 | Ống | 1,298.00₫ |
51 | Glucose 10% | tdglc10.18 | Chai | 9,765.00₫ |
52 | Glucose 5% | TDGLU5.18 | Chai | 7,340.00₫ |
53 | Hamett | TDHME.18 | Gói | 730.00₫ |
54 | Hoa đà tái tạo hoàn | TDHD.18 | Gói | 12,000.00₫ |
55 | Indform 850 | TDIN.19 | Viên | 501.00₫ |
56 | Kaldyum | tdkdy.18 | Viên | 1,800.00₫ |
57 | Kamelox 15 | tdkml.17 | Viên | 124.00₫ |
58 | Kiện não hoàn | tdkien.18 | Viên | 154.00₫ |
59 | LEVODHG 500 | TDLEV.18 | Viên | 1,890.00₫ |
60 | LIDOCAIN | tdliph.18 | Lọ | 123,900.00₫ |
61 | Lidocain Kabi 2% | TDLID.18 | Ống | 438.00₫ |
62 | Lidocain Kabi 2% | TDLI.19 | Ống | 392.00₫ |
63 | Loperamid | tdlop.18 | Viên | 135.00₫ |
64 | Magnesium - B6 | tdmg6.18 | Viên | 115.00₫ |
65 | Meloxicam | TDML.19 | Viên | 75.00₫ |
66 | Menison inj. | TDMEN.18 | Lọ | 9,000.00₫ |
67 | MEPOLY | TDMEP.19 | Lọ | 37,000.00₫ |
68 | Metronidazol | tdmtro.17 | Viên | 95.00₫ |
69 | Metronidazol Kabi | TDME.18 | Chai | 8,925.00₫ |
70 | Mixtard 30 | TDMI.18 | Lọ | 94,400.00₫ |
71 | Mobic | TDMO.19 | Viên | 9,122.00₫ |
72 | Morphin HCl 0.01g | TDMO.18 | Ống | 4,500.00₫ |
73 | Natri clorid 0,9% | TDNAT.18 | Lọ | 1,300.00₫ |
74 | Natri clorid 0,9% | tdnatr.17 | Chai | 7,088.00₫ |
75 | Natri clorid 0,9% | tdntri.17 | Chai | 7,088.00₫ |
76 | Neostyl | tdneo.17 | Viên | 1,350.00₫ |
77 | NovoMix 30 FlexPen | TDNOM.19 | Bút | 227,850.00₫ |
78 | Nước 0xy già 3% | tdoxyg.17 | Lọ | 1,800.00₫ |
79 | Nước cất tiêm 5ml | TDNC.18 | Ống | 544.00₫ |
80 | Orenko | TDORK.17 | Viên | 1,124.00₫ |
81 | Oxy y tế | TDOXY4.19 | Lít | 60.00₫ |
82 | Oxy y tế | TDOXY8.19 | Lít | 165.00₫ |
83 | Panactol | tdpan.17 | Viên | 78.00₫ |
84 | PMS-Rosuvastatin | TDRO.19 | Viên | 1,275.00₫ |
85 | Povidon iod 10% | TDPVP.18 | Chai | 67,950.00₫ |
86 | PVP - Iodine 10% | tdiod.17 | Lọ | 3,150.00₫ |
87 | Pyme Diapro MR | TDPY.19 | Viên | 280.00₫ |
88 | Quafa-Azi 250mg | TDQUA.18 | Viên | 1,740.00₫ |
89 | Ringer lactate | TDRIN.18 | Chai | 7,245.00₫ |
90 | Sanlein 0,1 | TDSA.19 | Lọ | 62,158.00₫ |
91 | Scilin M30(30/70) | TDSCL.18 | Lọ | 103,800.00₫ |
92 | Statripsine | tdsta.17 | Viên | 1,240.00₫ |
93 | Taginba | TDTAG.18 | Viên | 390.00₫ |
94 | Tenofovir Disoproxil Fumarat tablets 300mg | TDTE.18 | Viên | 7,850.00₫ |
95 | Tetracyclin 1% | tdtetr.17 | Tuýp | 3,390.00₫ |
96 | Tetracyclin 1% | TDTET.18 | Tuýp | 3,390.00₫ |
97 | TOBRADEX 5ML 1'S | TDTB.18 | Lọ | 45,099.00₫ |
98 | Tranexamic acid 250mg/5ml | TDTRAN.18 | Ống | 2,850.00₫ |
99 | Vastarel MR | TDVA.18 | Viên | 2,705.00₫ |
100 | Vastarel MR | TDVA.19 | Viên | 2,705.00₫ |
101 | Vinopa | TDDRO.19 | Ống | 2,650.00₫ |
102 | Vinpocetin TP | TDVIN.19 | Viên | 1,100.00₫ |
103 | Vinsolon | tdvins.17 | Lọ | 10,230.00₫ |
104 | Vintanil | TDVIN.18 | Ống | 11,760.00₫ |
105 | Vinzix | tdvinu.17 | Viên | 147.00₫ |
106 | Vitafxim 1g | TDVI.18 | Lọ | 5,400.00₫ |
107 | Vitamin B1 100mg | TDB1.19 | Viên | 227.00₫ |
108 | Vitamin B12 1mg/ml | tdvit2.17 | Ống | 500.00₫ |
109 | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | TDB6.19 | Ống | 525.00₫ |
110 | Vitamin C - DNA | TDVTC.19 | Viên | 133.00₫ |
111 | Xatral XL 10mg | TDXA.19 | Viên | 15,291.00₫ |
112 | Xatral XL 10mg | TDXA.18 | Viên | 15,291.00₫ |
113 | Xorimax Tab 500mg 10's | TDXO.19 | Viên | 8,506.00₫ |
114 | Zencombi | TDZE.19 | Lọ | 12,600.00₫ |
115 | ZidocinDHG | TDZID.18 | Viên | 709.00₫ |
Mã an toàn:
Những tin mới hơn
- GIÁ VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN NĂM 2019 (24/10/2019)
Những tin cũ hơn
- GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THU PHÍ NĂM 2019 (24/10/2019)
- GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BHYT NĂM 2019 (24/10/2019)
Ý kiến bạn đọc